Tổng quan
Project ID: | HCM011 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 220 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 3,439,000 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 3,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO (ITACO) | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1996-2050 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán - một lần / hàng năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
220.00 USD/m² |
Thanh toán: | Trả trước 50% sau khi ký Hợp đồng. Thanh toán 50% khi hoàn tất thủ tục đầu tư, ký hợp đồng hoặc trả chậm trong 5 năm kể từ ngày ký hợp đồng (lãi suất trả chậm). |
Giá: | 220-260 USD/m2 |
Đàm phán: |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Đàm phán: |
Công nghiệp: | "Loại hình công nghiệp / đầu tư tập trung: Công nghiệp cơ khí, điện và điện tử Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm Công nghiệp chế biến mỹ phẩm và dược phẩm " |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Từ thành phố HCM | 11km |
Thời gian du lịch | 19 phút từ trung tâm TP.HCM |
Quốc lộ gần nhất: Quốc lộ 1A và cạnh đường cao tốc Sài Gòn - Trung Lương | 3.5 km |
Sân bay gần nhất | Tân Sơn Nhất là 12km |
Cảng gần nhất | Cảng Sài Gòn là 15 km |
Mô tả
Phí cơ sở hạ tầng
- Khu công nghiệp hiện hữu: 10.018 đồng / m2 / năm
- Khu công nghiệp mở rộng: 12.730 đồng / m2 / năm
- Các chi phí liên quan khác (nếu có)
Phí quản lý 0,0175USD / m2 / tháng (trả hàng tháng)
Giá điện
- Theo giá EVN
- Thanh toán trực tiếp cho EVN
- 0,07 USD / KWh
Giá nước sạch
- 15.000 VND / m3 (chưa bao gồm VAT)
- Thanh toán: hàng tháng
- Tính phí bởi các nhà cung cấp của Chính phủ
Phí xử lý nước thải
- Loại B: 3.500 đồng / m3
- Loại C: 6.200 đồng / m3
- Cách tính: tính bằng 80% đầu vào
Đường giao thông:
- Hệ thống đường chính – chiều rộng và số làn xe 30m
- Hệ thống đường nội bộ – chiều rộng và số làn xe 20m
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | HCM011 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 220 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 3,439,000 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 3,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO (ITACO) | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1996-2050 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán - một lần / hàng năm |
Tư vấn viên



