Tổng quan
Project ID: | VIPH021 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 60 | ||||||
Đất có sẵn: | 4,569,600 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Thời gian hoạt động: | 2020-2070 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Đàm phán: | 45-60 USD/m2 |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Sản xuất vật liệu xây dựng, may mặc, giày dép, thực phẩm, đồ uống, chế biến nông sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm TP Hà Nội | 70km |
Tọa lạc tại huyện Lập Thạch | |
Ngã tư Văn Quán, Cao tốc Hà Nội - Lào Cai | 8km |
Sân bay Nội Bài | 55km |
Cảng biển Hải Phòng | 190km |
Thành phố Vĩnh Yên | 25km |
Mô tả
Phí quản lý 0,3 USD / m2
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp: EVN
Giá nước sạch
- Giá nước: 0,4 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí xử lý nước thải
- Giá: 0,28 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | VIPH021 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 60 | ||||||
Đất có sẵn: | 4,569,600 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Thời gian hoạt động: | 2020-2070 |
Tư vấn viên



