Tổng quan
Project ID: | BD035 | ||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||
Price for sales: | 30 | ||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 20,240 m² | ||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2057 | ||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
30.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 40 km |
Thời gian du lịch | 66 phút từ TP.HCM |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 41km |
Ga Sài Gòn | 40km |
Cảng biển Sài Gòn | 42km |
Cảng Đồng Nai | 30km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện:
- Theo EVN
- Phương thức thanh toán: hàng năm
Nước sạch:
- 0,4 USD / m3
- Nhà cung cấp: Các nhà cung cấp của Chính phủ
Xử lý nước thải: $ 0,28USD / m3
Hệ thống giao thông:
- Hệ thống trục chính: rộng từ 25-62m
- Hệ thống giao thông nội bộ: Theo tiêu chuẩn khu công nghiệp
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD035 | ||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||
Price for sales: | 30 | ||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 20,240 m² | ||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2057 | ||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



