Tổng quan
Project ID: | BPHU013 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 30 | ||
Đất có sẵn: | 1,018,200 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty phát triển tài sản Minh Khang | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
30.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Giá : | Đàm phán |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 110 km |
Thời gian du lịch | 140 phút từ TP HCM |
Mô tả
Phí quản lý 0,6 USD / m2 / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- Trước mắt sử dụng nguồn điện quốc gia qua đường dây 220Kv, sau đó xây dựng trạm 110 / 220Kv phục vụ khu công nghiệp.
- Theo giá của EVN
Giá nước sạch
- 0,4USD / m3
- Tổng công suất 6.000 m3 / ngày đêm.
- Giai đoạn 1 2950 m3 / ngày (hoàn thành ngày 16/01/2020)
Phí xử lý nước thải
- 0,28 USD / m3
- Theo quy định của UBND tỉnh
- Ủy ban và Ban quản lý khu công nghiệp
Hệ thống giao thông: Có trục đường chính D1 nối liền khu công nghiệp với đường nhựa ra Quốc lộ 13.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BPHU013 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 30 | ||
Đất có sẵn: | 1,018,200 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty phát triển tài sản Minh Khang | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



