Tổng quan
Project ID: | QNGAI001 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 65 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 8,500,000 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 5,000 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2013-2063 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
65.00 USD/m² |
Đàm phán: | 65 - 85USD/m² |
Factory: |
5.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Đồ ăn và Đồ uống (F & B) - Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) - Lắp ráp linh kiện điện tử |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chứng nhận chữa cháy | Các họng cứu hỏa được bố trí khoảng 100-120m / trụ dọc đường |
Internet và viễn thông | ADSL. Fireber và 1.200 đường dây điện thoại |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm TP Đà Nẵng | 136km |
Trung tâm TP Quãng Ngãi | 13km |
Cảng Tịnh Hòa - Quảng Ngãi | 14km |
Cảng Đà Nẵng | 138km |
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 140km |
Gần Quốc lộ 1A và Quốc lộ 24B |
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m² / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ chuẩn: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Do EVN cung cấp
- Sử dụng trạm biến áp 63MVA
- Hệ thống điện lưới: 110 và 22KV
Giá nước sạch
- Công suất: 45.000m³ / ngày đêm
- Công suất (Giai đoạn 1): 5.000m³ / ngày
- Giá: 0,4USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Phí xử lý nước thải
- Công suất: 60.000m³ / ngày đêm
- Công suất (Giai đoạn 1): 6.000m³ / ngày đêm
- Giá: 0,28USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Tiêu chuẩn áp dụng: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Đường giao thông:
- Đường trung tâm: lộ giới 56m, 4 – 6 làn xe
- Đường chính: rộng 23m, 2 làn xe
- Hệ thống chiếu sáng được thiết lập dọc các con đường
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | QNGAI001 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 65 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 8,500,000 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 5,000 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2013-2063 |
Tư vấn viên



